Có 2 kết quả:
死結 sǐ jié ㄙˇ ㄐㄧㄝˊ • 死结 sǐ jié ㄙˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight knot
(2) intractable problem
(2) intractable problem
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight knot
(2) intractable problem
(2) intractable problem
Bình luận 0